Characters remaining: 500/500
Translation

nan quạt

Academic
Friendly

Từ "nan quạt" trong tiếng Việt có nghĩanhững thanh tre mỏng, được dùng để làm khung cho cái quạt giấy. Những thanh này thường được xếp thành hình dạng giống như xương của chiếc quạt, giúp cho quạt hình dáng dễ dàng gập lại.

Giải thích dụ sử dụng
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Nan quạt" những thanh tre mỏng, thường dài thẳng, dùng để tạo ra khung cho quạt giấy.
    • dụ: "Chiếc quạt này được làm từ nan quạt bằng tre giấy màu sắc."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các nghệ thuật thủ công, việc tạo ra nan quạt một công đoạn quan trọng. Người thợ phải biết cách chọn tre độ dẻo bền để quạt không bị gãy.
    • dụ: "Người nghệ nhân đã tỉ mỉ chọn lựa từng nan quạt để làm ra chiếc quạt đẹp mắt."
  3. Biến thể từ gần giống:

    • "Quạt" từ có thể sử dụng riêng biệt, chỉ về sản phẩm hoàn chỉnh, không chỉ nan quạt.
    • "Nan" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, như "nan thuyền" (thanh gỗ trên thuyền), nhưng thường không chỉ về quạt.
  4. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • "Khung quạt": một từ có thể thay thế cho "nan quạt" khi nói về toàn bộ cấu trúc khung của quạt.
    • "Quạt giấy": sản phẩm hoàn chỉnh, bao gồm cả nan quạt giấy dán lên.
    • Từ liên quan: "quạt" (dụng cụ để làm mát), "trang trí" (sử dụng quạt để trang trí).
Phân biệt các nghĩa khác nhau
  • "Nan quạt" chỉ nói về phần khung, trong khi "quạt" có thể chỉ chung cả sản phẩm hoàn chỉnh.
  • Khi nói về quạt, nếu bạn chỉ đề cập đến "nan quạt", người nghe sẽ hiểu rằng bạn đang nói đến một phần của quạt, chứ không phải quạt hoàn chỉnh.
Kết luận

"Nan quạt" một từ chỉ một phần quan trọng trong việc làm quạt giấy.

  1. Thanh tre mỏng lập thành xương cái quạt giấy để dán giấy lên.

Comments and discussion on the word "nan quạt"